--

glass-blowing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glass-blowing

Phát âm : /'glɑ:s,blouiɳ/

+ danh từ

  • nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glass-blowing"
Lượt xem: 181