--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glassman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glassman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glassman
Phát âm : /'glɑ:smən/
+ danh từ
người bán đồ thuỷ tinh
(như) glassmaker
(như) glazier
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
glassman
:
người bán đồ thuỷ tinh
+
clinopodium grandiflorum
:
cây húng quế Châu Âu, có hoa lớn màu hồng.
+
mildness
:
tính nhẹ, tính êm
+
áp giải
:
To escort, to conduct under escortcảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giamthe police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
+
hoạt lực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Vitality