--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glengarry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glengarry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glengarry
Phát âm : /glen'gæri/
+ danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
glengarry
:
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)
+
diễn tiến
:
(ít dùng) EvolveQuá trình diễn tiến của lịch sửThe evolution of history
+
touching
:
sự sờ mó
+
circumstance
:
hoàn cảnh, trường hợp, tình huốngunder (in) the present circumstances trong hoàn cảnh hiện tạiunder (in) no circumstances dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờto live in narrow circumstances sống thiếu thốn nghèo túngin easy (good, flourishing) circumstances trong hoàn cảnh sung túc phong lưuin bad (straitened) circumstances trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn
+
cornell
:
danh nhân người Mỹ, người đã hợp nhất hệ thống điện tín ở Mỹ và sáng lập ra Đại học Cornell(1807-1874)