--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glimmering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngừng bước
:
Stop advancing, stop [going], come to a stop
+
bootlegger
:
người bán rượu lậu
+
cliff rose
:
cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi)
+
khôn ngoan
:
wise
+
unyielding
:
cứng, không oằn, không cong