--

unyielding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unyielding

Phát âm : / n'ji:ldi /

+ tính từ

  • cứng, không oằn, không cong
  • không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unyielding"
Lượt xem: 449