glimpse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glimpse
Phát âm : /glimps/
+ danh từ
- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
- to get (have) a glimpse of something
nhìn lướt qua cái gì
- to get (have) a glimpse of something
- sự thoáng hiện
- ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
- đại cương
- glimpses of the word history
đại cương lịch sử thế giới
- glimpses of the word history
+ ngoại động từ
- nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
+ nội động từ
- (thơ ca) thoáng hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glance coup d'oeil
Lượt xem: 524