--

glissade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glissade

Phát âm : /gli'sɑ:d/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
  • bước lướt (múa ba lê)

+ nội động từ

  • (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
  • lướt bước (múa ba lê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glissade"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "glissade"
    glissade glassed
Lượt xem: 224