--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glitch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đốc chứng
:
Grow restive, grow worse in the characterNgười già hay đốc chứngOld people often grow worse in the characterCon ngựa đốc chứngA horse which grows restive
+
cỏ vê
:
Corvee
+
upcast
:
sự phóng lên, sự ném lên
+
ointment
:
thuốc mỡ
+
faintish
:
yếu dần