upcast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upcast
Phát âm : /' pk :st/
+ danh từ
- sự phóng lên, sự ném lên
- (ngành mỏ) giếng thông gió
- (địa lý,địa chất) phay nghịch
+ tính từ
- ngước lên, nhìn lên (mắt)
- bị phóng lên, bị ném lên
+ ngoại động từ
- phóng lên, ném lên
- đưa (mắt) ngước nhìn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upcast"
Lượt xem: 341