--

upcast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upcast

Phát âm : /' pk :st/

+ danh từ

  • sự phóng lên, sự ném lên
  • (ngành mỏ) giếng thông gió
  • (địa lý,địa chất) phay nghịch

+ tính từ

  • ngước lên, nhìn lên (mắt)
  • bị phóng lên, bị ném lên

+ ngoại động từ

  • phóng lên, ném lên
  • đưa (mắt) ngước nhìn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upcast"
Lượt xem: 333