--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glumaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glumaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glumaceous
Phát âm : /glu:'meiʃəs/ Cách viết khác : (glumal) /glumal/
+ tính từ (thực vật học)
có mày
như mày
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
glumaceous
:
có mày