glutton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glutton
Phát âm : /'glʌtn/
+ danh từ
- người háu ăn, kẻ tham ăn
- người ham đọc, người ham việc
- a glutton of books
người ham đọc sách
- a glutton for work
người ham làm việc
- a glutton of books
- (động vật học) chồn gulô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gulo gulo wolverine gourmand gourmandizer trencherman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glutton"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glutton":
gelation glutamin gluten glutton gluttony - Những từ có chứa "glutton":
glutton gluttonize gluttonous gluttony
Lượt xem: 436