--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gobsmacked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gobsmacked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gobsmacked
+ Adjective
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
gobsmacked
:
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
+
queen's weather
:
thời tiết đẹp
+
high-yield
:
có sản lượng (công nghiệp, hay nông nghiệp) cao
+
sassy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược
+
luận
:
Essaylàm bài luậnTo compose an essay. reason out, conclude, inferanh thử luận xem việt này ra saoJust try to reason out the outcome of this matterluận nghĩa một câu vănTo infer the meaing of a sentenceluận tộiTo conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty