godfather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: godfather
Phát âm : /'gɔd,fɑ:ðə/
+ danh từ
- cha đỡ đầu
- to stand godfather to a child
đỡ đầu cho một đứa trẻ
- to stand godfather to a child
- (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)
+ ngoại động từ
- đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "godfather"
- Những từ có chứa "godfather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cha đỡ đầu đỡ đầu
Lượt xem: 126