--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
godmother
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
godmother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: godmother
Phát âm : /'gɔd,mʌðə/
+ danh từ
mẹ đỡ đầu
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
godmother
:
mẹ đỡ đầu
+
gián hoặc
:
Perhaps, maybe (Mỹ)Ông ta không đến được gián hoặc vì mưaPerhaps because of the rain he could not come
+
lưới vây
:
(ngư) tunny-net; seine
+
gradine
:
bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
+
gắng gổ
:
như gắng