--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
goitrous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
goitrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goitrous
Phát âm : /'gɔitrəs/
+ tính từ
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
goitrous
:
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ