--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gold-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gold-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gold-colored
+ Adjective
có màu của vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold-colored"
Những từ có chứa
"gold-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoàng kim
hơi đồng
ca ra
kim mã ngọc đường
vàng tây
vàng y
vàng mười
mỏ vàng
kim thoa
kim ngân
more...
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
gold-colored
:
có màu của vàng