gold-field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gold-field
Phát âm : /'gouldfi:ld/
+ danh từ
- vùng có vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold-field"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gold-field":
gold-field gold-filled - Những từ có chứa "gold-field" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng kim hơi đồng ca ra ruộng bì bõm cấp nội kim mã ngọc đường vàng tây vàng mười more...
Lượt xem: 321