--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
golden-brown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
golden-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: golden-brown
+ Adjective
màu nâu pha với màu vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "golden-brown"
Những từ có chứa
"golden-brown"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sồng
nâu non
nâu
kim ốc
kim môn
sổ vàng
kim hôn
kim nhũ
nghìm
hoàng kim
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
golden-brown
:
màu nâu pha với màu vàng
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
người chứng
:
Witness
+
balance-beam
:
đòn cân
+
gọn ghé
:
Pleasingly tidysách vở xếp gọn ghẻBooks put in a pleasingly tidy orderĂn mặc gọn ghẽTo dress in a pleasingly tidy manner