--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
goldfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
goldfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goldfish
Phát âm : /'gouldfiʃ/
+ danh từ
(động vật học) cá vàng
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
goldfish
:
(động vật học) cá vàng
+
nội tại
:
Immanent, inherentNguyên nhân nội tạiAn immanent cause
+
happy-go-lucky
:
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấyto go through life in a happy-go-lucky fashion sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy
+
arco
:
(nhạc cụ thuộc họ violin) được chơi bằng vĩ (vĩ được làm từ gỗ pernambuco hoặc gỗ vang, dây vĩ làm từ lông đuôi ngựa, lông nhân tạo,...)
+
dismaying
:
làm cho kinh hoàng, kinh sợ, thất kinh, khiếp đảm