--

goldsmith

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goldsmith

Phát âm : /'gouldsmiθ/

+ danh từ

  • thợ vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goldsmith"
  • Những từ có chứa "goldsmith" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thợ bạc kim hoàn
Lượt xem: 784