--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gonfalonier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gonfalonier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gonfalonier
Phát âm : /,gɔnfələ'niə/
+ danh từ
người cắm cờ hiệu
Lượt xem: 97
Từ vừa tra
+
gonfalonier
:
người cắm cờ hiệu
+
notably
:
đáng kể, đáng chú ý
+
buổi trưa
:
Noon, midday
+
bao vây
:
to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege tolực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tốithe rebel forces surrounded the station police from dawn till duskthành phố bị hai trung đoàn địch bao vâythe town is encircled by two enemy regimentsbao vây kinh tế địchto stage an economic blockade of the enemy areasbao vây một ổ hút thuốc phiệnto lay a siege to an opium den
+
bả lả
:
Too familiar, offensively familiar, impropergiở những trò bả lảto indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties