good-neighbourhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: good-neighbourhood
Phát âm : /'gud'neibəhud/ Cách viết khác : (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
+ danh từ
- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "good-neighbourhood"
- Những từ có chứa "good-neighbourhood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông lân hay dở nghĩa khí chia tay chung quanh khuyến thiện thành ý hồng vận phương danh hiền hoà more...
Lượt xem: 316