--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
good-time
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
good-time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: good-time
+ Adjective
vui vẻ, thích chè chén, thích yến tiệc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "good-time"
Những từ có chứa
"good-time"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nằm dài
bù
hay dở
chốc chốc
nghĩa khí
eo óc
bấm giờ
chia tay
buổi
mò mẫm
more...
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
good-time
:
vui vẻ, thích chè chén, thích yến tiệc