--

gordian knot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gordian knot

Phát âm : /'gɔ:djən'nɔt/

+ danh từ

  • vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết
    • to cut the gordian_knot
      giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gordian knot"
  • Những từ có chứa "gordian knot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nút gút đầu mặt múi
Lượt xem: 734