--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gospeler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sánh bước
:
to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake
+
nậu
:
(từ cũ) Processional dress.
+
baldness
:
tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
+
nóng nảy
:
Hot-temperedTính khí nóng nảyTo have a hot temper
+
nỡ tâm
:
Have the heart tọ