perceptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perceptible
Phát âm : /pə'septəbl/
+ tính từ
- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
imperceptible unperceivable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perceptible"
- Những từ có chứa "perceptible":
imperceptible imperceptibleness perceptible
Lượt xem: 433