governing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: governing
Phát âm : /'gʌvəniɳ/
+ danh từ
- sự cai trị, sự thống trị
- sự cai quản
- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh
+ tính từ
- cai trị, thống trị
- cai quản, quản trị
- the governing body of a college
hội đồng quản trị nhà trường
- the governing body of a college
- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
- governing idea
tư tưởng chu đạo
- governing idea
- điều chỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
government governance government activity administration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "governing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "governing":
governance governess governing - Những từ có chứa "governing":
governing self-governing
Lượt xem: 521