--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
governmental
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
governmental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: governmental
Phát âm : /,gʌvən'mentl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) chính phủ
(thuộc) chính quyền
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
governmental
:
(thuộc) chính phủ
+
amanuenses
:
người biên chép, người thư ký
+
hán tự
:
Chinese literature
+
con em
:
Juniorsgiáo dục con em thành những công dân tốtto educate our juniors into good citizens
+
nội đồng
:
Interior field