graceful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graceful
Phát âm : /'greisful/
+ tính từ
- có duyên, duyên dáng, yêu kiều
- phong nhã, thanh nhã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graceful"
- Những từ có chứa "graceful":
disgraceful disgracefulness graceful gracefulness ungraceful ungracefulness - Những từ có chứa "graceful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gót sen đa tạ yêu kiều kiều diễm yểu điệu dịu dàng duyên dáng
Lượt xem: 828