--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gracility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gracility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gracility
Phát âm : /grə'siliti/
+ danh từ
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
gracility
:
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
+
gặp
:
to meet; to see; to find; to encountertôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô taI never chanced to meet her to find; to meetgặp (tìm thấy vật gì)to meet with something
+
east northeast
:
phía đông đông bắc
+
gắng sức
:
to make every effort