--

gracious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gracious

Phát âm : /'greiʃəs/

+ tính từ

  • thanh thanh, lịch sự
  • có lòng tốt, tử tế
    • it was gracious of her to come
      cô ấy đã có lòng tốt đến dự
  • từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
  • (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu

+ thán từ

  • gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gracious"
Lượt xem: 664