--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grade-constructed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grade-constructed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grade-constructed
+ Adjective
được xây dựng ở cao trình mặt đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grade-constructed"
Những từ có chứa
"grade-constructed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp bậc
phẩm loại
cao cấp
bậc
cấp
bát phẩm
đẳng
giáng trật
thượng phẩm
phẩm phục
more...
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
grade-constructed
:
được xây dựng ở cao trình mặt đất