--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gradiometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gradiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gradiometer
Phát âm : /,grædi'ɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái đo trọng sai
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
gradiometer
:
(vật lý) cái đo trọng sai
+
conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta
:
nhà vật lý nổi tiếng người Ý (1745-1827), tên ông được đặt cho sự nghiên cứu và tìm hiểu dòng điện - vôn
+
commercial treaty
:
Hiệp ước thương mại.
+
đệm đàn
:
như đệm nghĩa 3Một người hát một người đệm đànOne sang and the other played and accompaniment
+
rẽ duyên
:
Separate married people