--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grammophone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grammophone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grammophone
Phát âm : /'græməfoun/
+ danh từ
máy hát
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
grammophone
:
máy hát
+
nghèo khổ
:
In very reduced circumstances
+
floating rates
:
(thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè
+
nộm
:
Sweet and sour grated salad
+
nội loạn
:
Internal upheaval