grand piano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grand piano
Phát âm : /'grænd'pjænou/
+ danh từ
- (âm nhạc) đàn pianô cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grand piano"
- Những từ có chứa "grand piano" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chĩnh chện chơi cả hùng tráng dương cầm đại nguyên soái đồ sộ quốc công đơn ca phật sống more...
Lượt xem: 572