grand-niece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grand-niece
Phát âm : /'grænni:s/
+ danh từ
- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grand-niece"
- Những từ có chứa "grand-niece" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chĩnh chện cả hùng tráng cháu rể cháu đại nguyên soái đồ sộ quốc công phật sống khán đài more...
Lượt xem: 343