grandchild
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandchild
Phát âm : /'græntʃaid/
+ danh từ
- cháu (của ông bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grandchild"
- Những từ có chứa "grandchild":
grandchild great-grandchild - Những từ có chứa "grandchild" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháu ngoại cháu nội tằng tôn chút cháu chắt chít
Lượt xem: 270