--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grandmotherly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grandmotherly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandmotherly
Phát âm : /'græn,mʌðəli/
+ tính từ
như bà đối với cháu; quá nuông chiều
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
grandmotherly
:
như bà đối với cháu; quá nuông chiều
+
collogue
:
nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you
+
khí phách
:
sence of perposes and uprightness, stuff, stamp
+
sả
:
citronella