grandparents
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandparents
Phát âm : /'græn,peərənts/
+ danh từ số nhiều
- ông bà (nội ngoại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grandparents"
- Những từ có chứa "grandparents" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại gia đình khôn thiêng
Lượt xem: 822