grandson
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandson
Phát âm : /'grænsʌn/
+ danh từ
- cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grandson"
- Những từ có chứa "grandson":
grandson great-grandson - Những từ có chứa "grandson" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng tôn cháu dâu cháu
Lượt xem: 505