--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grantable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grantable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grantable
Phát âm : /'grɑ:ntəbl/
+ tính từ
có thể cho được, có thể cấp được
có thể nhượng được
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
grantable
:
có thể cho được, có thể cấp được
+
dinh lũy
:
(ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát).
+
phát mại
:
Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
+
kern
:
(sử học) lính bộ Ai-len
+
jungian
:
thuộc, liên quan tới Carl Jung, hay các học thuyết tâm lý của ông