granularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granularity
Phát âm : /,grænju'læriti/
+ danh từ
- tính chất như hột
- tính chất có hột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coarseness graininess
Lượt xem: 770