--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
granule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
granule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granule
Phát âm : /'grænju:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hột nhỏ
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
granule
:
hột nhỏ
+
opt
:
chọn, chọn lựa
+
sinh nhật
:
birthday
+
absolutistic
:
thuộc về, liên quan, gắn liền với chế độ độc tài, chuyên chế
+
ở riêng
:
settle down to married lifecô ta đã ra ở riêngshe has settled down to married life