--

grate-bar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grate-bar

Phát âm : /'greitbɑ:/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) ghi lò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grate-bar"
  • Những từ có chứa "grate-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vỉ ót ét giát lò
Lượt xem: 372