--

gravamen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravamen

Phát âm : /grə'veimen/

+ danh từ

  • (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
  • lời phàn nàn, lời than vãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravamen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gravamen"
    gravamen graven
Lượt xem: 298