--

grazed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grazed

+ Adjective

  • bị sầy, bị xước da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grazed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grazed"
    grazed greased
Lượt xem: 338