grazer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grazer
Phát âm : /'greizə/
+ nội động từ
- ăn cỏ, gặm cỏ
- cattle are grating in the fields
trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng
- cattle are grating in the fields
+ ngoại động từ
- gặm (cỏ)
- cho (trâu bò) ăn cỏ
- to grazer cattle
cho trâu bò ăn cỏ
- to grazer cattle
- dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
- to grazer a field
để cánh đồng cho trâu bò ăn
- to grazer a field
+ danh từ
- trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
- (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grazer"
Lượt xem: 479