--

grease-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-box

Phát âm : /'gri:sbɔks/

+ danh từ

  • bầu dầu, bầu tra mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-box"
  • Những từ có chứa "grease-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 208