--

grease-cap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-cap

Phát âm : /'gri:skʌp/ Cách viết khác : (grease-cap) /'gri:skʌp/

+ danh từ

  • hộp đựng mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-cap"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grease-cap"
    grease-cap grease-cup
  • Những từ có chứa "grease-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 233