--

grease-pan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-pan

Phát âm : /'gri:spæn/

+ danh từ

  • chảo hứng mỡ, (thịt quay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-pan"
  • Những từ có chứa "grease-pan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 80